Skip to main content

Khám phá Volvo EC40 – mẫu SUV coupe điện hạng sang tại Volvo Cars Saigon. Tìm hiểu về thiết kế độc đáo, hiệu suất mạnh mẽ, công nghệ Google và an toàn đỉnh cao.

Thị trường xe điện hạng sang đang ngày càng sôi động với sự góp mặt của những mẫu xe đột phá, và Volvo EC40 nổi lên như một biểu tượng của sự đổi mới, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế coupe thể thao, hiệu suất thuần điện mạnh mẽ và cam kết bền vững của Volvo. Dành cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV điện không chỉ thân thiện môi trường mà còn đậm chất Scandinavian sang trọng và an toàn vượt trội, Volvo EC40 chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy cùng Volvo Cars Saigon khám phá chi tiết những tính năng và điểm mạnh đã làm nên sức hút của mẫu xe này.

1. Thiết Kế Coupe Đầy Lôi Cuốn và Khác Biệt

Điểm nhấn đầu tiên của Volvo EC40 chính là thiết kế ngoại thất độc đáo. Khác biệt với người anh em XC40 Recharge, EC40 sở hữu đường mái dốc về sau theo phong cách coupe thể thao, tạo nên một dáng vẻ năng động, thời thượng và đầy cá tính.

  • Phong cách SUV Coupe: Mang đến sự cân bằng giữa vẻ mạnh mẽ của SUV và nét thanh lịch, thể thao của coupe.
  • Mặt trước đặc trưng: Lưới tản nhiệt kín đặc trưng xe điện Volvo, tích hợp tinh tế cụm đèn pha “Thor’s Hammer” Full-LED thông minh.
  • Đuôi xe ấn tượng: Cụm đèn hậu LED kéo dài độc đáo, tạo dấu ấn nhận diện đặc trưng cho Volvo EC40.
  • Nội thất Scandinavian: Tối giản, sang trọng với vật liệu cao cấp, thân thiện môi trường và không gian tập trung vào người lái. Cửa sổ trời toàn cảnh (Panoramic) mang lại cảm giác thoáng đãng.

2. Hiệu Suất Thuần Điện Mạnh Mẽ và Êm Ái

Trái tim của Volvo EC40 là hệ truyền động điện thuần khiết, mang lại trải nghiệm lái phấn khích và hoàn toàn không phát thải.

  • Tăng tốc tức thì: Mô-men xoắn cực đại ngay từ khi khởi động, cho khả năng tăng tốc ấn tượng và cảm giác lái nhạy bén.
  • Nhiều tùy chọn động cơ: Cung cấp các phiên bản động cơ đơn (Single Motor) hoặc động cơ đôi (Twin Motor) với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), đáp ứng đa dạng nhu cầu về hiệu suất.
  • Phạm vi hoạt động ấn tượng: Di chuyển quãng đường xa chỉ với một lần sạc đầy (phạm vi cụ thể tùy thuộc phiên bản và điều kiện vận hành), giảm bớt nỗi lo về pin.
  • Sạc nhanh tiện lợi: Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh DC, giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi.

3. Công Nghệ Thông Minh Tích Hợp Google

Volvo EC40 tiên phong trong việc tích hợp hệ điều hành Android Automotive OS với các dịch vụ Google ngay trên xe, mang đến trải nghiệm kết nối liền mạch và thông minh.

  • Google Assistant: Điều khiển các chức năng xe, dẫn đường, nghe nhạc, nhắn tin… bằng giọng nói tiếng Việt tự nhiên.
  • Google Maps: Hệ thống định vị quen thuộc, tối ưu hóa lộ trình cho xe điện, hiển thị trạm sạc và cập nhật giao thông thời gian thực.
  • Google Play Store: Tải và sử dụng các ứng dụng yêu thích trực tiếp trên màn hình trung tâm cảm ứng lớn, giao diện trực quan.
  • Cập nhật qua mạng (OTA): Phần mềm xe luôn được cập nhật các tính năng mới nhất mà không cần đến đại lý.
  • Âm thanh Harman Kardon (Tùy chọn): Trải nghiệm âm thanh cao cấp, sống động.

4. An Toàn Chuẩn Volvo – Di Sản Đáng Tự Hào

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Volvo, và Volvo EC40 tiếp tục kế thừa di sản đó với hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái và bảo vệ tiên tiến nhất.

  • Khung gầm vững chắc: Được thiết kế đặc biệt cho xe điện với khu vực bảo vệ pin riêng biệt.
  • Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS): Bao gồm các tính năng như Pilot Assist (Hỗ trợ lái bán tự động), Adaptive Cruise Control, City Safety (Phanh tự động khẩn cấp, nhận diện phương tiện, người đi bộ, xe đạp, động vật lớn), Hỗ trợ giữ làn, Cảnh báo điểm mù (BLIS), Cảnh báo giao thông cắt ngang khi lùi…
  • Camera 360°: Quan sát toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
  • Các tính năng an toàn tiêu chuẩn khác: Hệ thống túi khí toàn diện, cảnh báo va chạm trước/sau,…

5. Cam Kết Bền Vững và Vật Liệu Thân Thiện Môi Trường

Volvo EC40 không chỉ là một chiếc xe không phát thải mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của Volvo đối với sự bền vững.

  • Nội thất không da (Leather-free): Sử dụng các vật liệu tái chế và có nguồn gốc sinh học cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng mà vẫn thân thiện môi trường.
  • Vật liệu tái chế: Nhiều thành phần trên xe được làm từ nhựa và các vật liệu tái chế khác.
  • Quy trình sản xuất xanh: Volvo hướng tới giảm thiểu tác động môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng và sản xuất.

Kết Luận

Với thiết kế coupe độc đáo, hiệu suất điện mạnh mẽ, công nghệ Google tích hợp thông minh, hệ thống an toàn đỉnh cao và cam kết bền vững rõ ràng, Volvo EC40 thực sự là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc SUV điện hạng sang. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hiện đại mà còn thể hiện phong cách sống và trách nhiệm với môi trường của chủ sở hữu.

admin

About admin

Leave a Reply


  • United States+1
  • United Kingdom+44
  • Afghanistan (‫افغانستان‬‎)+93
  • Albania (Shqipëri)+355
  • Algeria (‫الجزائر‬‎)+213
  • American Samoa+1
  • Andorra+376
  • Angola+244
  • Anguilla+1
  • Antigua and Barbuda+1
  • Argentina+54
  • Armenia (Հայաստան)+374
  • Aruba+297
  • Australia+61
  • Austria (Österreich)+43
  • Azerbaijan (Azərbaycan)+994
  • Bahamas+1
  • Bahrain (‫البحرين‬‎)+973
  • Bangladesh (বাংলাদেশ)+880
  • Barbados+1
  • Belarus (Беларусь)+375
  • Belgium (België)+32
  • Belize+501
  • Benin (Bénin)+229
  • Bermuda+1
  • Bhutan (འབྲུག)+975
  • Bolivia+591
  • Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)+387
  • Botswana+267
  • Brazil (Brasil)+55
  • British Indian Ocean Territory+246
  • British Virgin Islands+1
  • Brunei+673
  • Bulgaria (България)+359
  • Burkina Faso+226
  • Burundi (Uburundi)+257
  • Cambodia (កម្ពុជា)+855
  • Cameroon (Cameroun)+237
  • Canada+1
  • Cape Verde (Kabu Verdi)+238
  • Caribbean Netherlands+599
  • Cayman Islands+1
  • Central African Republic (République centrafricaine)+236
  • Chad (Tchad)+235
  • Chile+56
  • China (中国)+86
  • Christmas Island+61
  • Cocos (Keeling) Islands+61
  • Colombia+57
  • Comoros (‫جزر القمر‬‎)+269
  • Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)+243
  • Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)+242
  • Cook Islands+682
  • Costa Rica+506
  • Côte d’Ivoire+225
  • Croatia (Hrvatska)+385
  • Cuba+53
  • Curaçao+599
  • Cyprus (Κύπρος)+357
  • Czech Republic (Česká republika)+420
  • Denmark (Danmark)+45
  • Djibouti+253
  • Dominica+1
  • Dominican Republic (República Dominicana)+1
  • Ecuador+593
  • Egypt (‫مصر‬‎)+20
  • El Salvador+503
  • Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)+240
  • Eritrea+291
  • Estonia (Eesti)+372
  • Ethiopia+251
  • Falkland Islands (Islas Malvinas)+500
  • Faroe Islands (Føroyar)+298
  • Fiji+679
  • Finland (Suomi)+358
  • France+33
  • French Guiana (Guyane française)+594
  • French Polynesia (Polynésie française)+689
  • Gabon+241
  • Gambia+220
  • Georgia (საქართველო)+995
  • Germany (Deutschland)+49
  • Ghana (Gaana)+233
  • Gibraltar+350
  • Greece (Ελλάδα)+30
  • Greenland (Kalaallit Nunaat)+299
  • Grenada+1
  • Guadeloupe+590
  • Guam+1
  • Guatemala+502
  • Guernsey+44
  • Guinea (Guinée)+224
  • Guinea-Bissau (Guiné Bissau)+245
  • Guyana+592
  • Haiti+509
  • Honduras+504
  • Hong Kong (香港)+852
  • Hungary (Magyarország)+36
  • Iceland (Ísland)+354
  • India (भारत)+91
  • Indonesia+62
  • Iran (‫ایران‬‎)+98
  • Iraq (‫العراق‬‎)+964
  • Ireland+353
  • Isle of Man+44
  • Israel (‫ישראל‬‎)+972
  • Italy (Italia)+39
  • Jamaica+1
  • Japan (日本)+81
  • Jersey+44
  • Jordan (‫الأردن‬‎)+962
  • Kazakhstan (Казахстан)+7
  • Kenya+254
  • Kiribati+686
  • Kosovo+383
  • Kuwait (‫الكويت‬‎)+965
  • Kyrgyzstan (Кыргызстан)+996
  • Laos (ລາວ)+856
  • Latvia (Latvija)+371
  • Lebanon (‫لبنان‬‎)+961
  • Lesotho+266
  • Liberia+231
  • Libya (‫ليبيا‬‎)+218
  • Liechtenstein+423
  • Lithuania (Lietuva)+370
  • Luxembourg+352
  • Macau (澳門)+853
  • Macedonia (FYROM) (Македонија)+389
  • Madagascar (Madagasikara)+261
  • Malawi+265
  • Malaysia+60
  • Maldives+960
  • Mali+223
  • Malta+356
  • Marshall Islands+692
  • Martinique+596
  • Mauritania (‫موريتانيا‬‎)+222
  • Mauritius (Moris)+230
  • Mayotte+262
  • Mexico (México)+52
  • Micronesia+691
  • Moldova (Republica Moldova)+373
  • Monaco+377
  • Mongolia (Монгол)+976
  • Montenegro (Crna Gora)+382
  • Montserrat+1
  • Morocco (‫المغرب‬‎)+212
  • Mozambique (Moçambique)+258
  • Myanmar (Burma) (မြန်မာ)+95
  • Namibia (Namibië)+264
  • Nauru+674
  • Nepal (नेपाल)+977
  • Netherlands (Nederland)+31
  • New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)+687
  • New Zealand+64
  • Nicaragua+505
  • Niger (Nijar)+227
  • Nigeria+234
  • Niue+683
  • Norfolk Island+672
  • North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)+850
  • Northern Mariana Islands+1
  • Norway (Norge)+47
  • Oman (‫عُمان‬‎)+968
  • Pakistan (‫پاکستان‬‎)+92
  • Palau+680
  • Palestine (‫فلسطين‬‎)+970
  • Panama (Panamá)+507
  • Papua New Guinea+675
  • Paraguay+595
  • Peru (Perú)+51
  • Philippines+63
  • Poland (Polska)+48
  • Portugal+351
  • Puerto Rico+1
  • Qatar (‫قطر‬‎)+974
  • Réunion (La Réunion)+262
  • Romania (România)+40
  • Russia (Россия)+7
  • Rwanda+250
  • Saint Barthélemy+590
  • Saint Helena+290
  • Saint Kitts and Nevis+1
  • Saint Lucia+1
  • Saint Martin (Saint-Martin (partie française))+590
  • Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)+508
  • Saint Vincent and the Grenadines+1
  • Samoa+685
  • San Marino+378
  • São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)+239
  • Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)+966
  • Senegal (Sénégal)+221
  • Serbia (Србија)+381
  • Seychelles+248
  • Sierra Leone+232
  • Singapore+65
  • Sint Maarten+1
  • Slovakia (Slovensko)+421
  • Slovenia (Slovenija)+386
  • Solomon Islands+677
  • Somalia (Soomaaliya)+252
  • South Africa+27
  • South Korea (대한민국)+82
  • South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)+211
  • Spain (España)+34
  • Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)+94
  • Sudan (‫السودان‬‎)+249
  • Suriname+597
  • Svalbard and Jan Mayen+47
  • Swaziland+268
  • Sweden (Sverige)+46
  • Switzerland (Schweiz)+41
  • Syria (‫سوريا‬‎)+963
  • Taiwan (台灣)+886
  • Tajikistan+992
  • Tanzania+255
  • Thailand (ไทย)+66
  • Timor-Leste+670
  • Togo+228
  • Tokelau+690
  • Tonga+676
  • Trinidad and Tobago+1
  • Tunisia (‫تونس‬‎)+216
  • Turkey (Türkiye)+90
  • Turkmenistan+993
  • Turks and Caicos Islands+1
  • Tuvalu+688
  • U.S. Virgin Islands+1
  • Uganda+256
  • Ukraine (Україна)+380
  • United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)+971
  • United Kingdom+44
  • United States+1
  • Uruguay+598
  • Uzbekistan (Oʻzbekiston)+998
  • Vanuatu+678
  • Vatican City (Città del Vaticano)+39
  • Venezuela+58
  • Vietnam (Việt Nam)+84
  • Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)+681
  • Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)+212
  • Yemen (‫اليمن‬‎)+967
  • Zambia+260
  • Zimbabwe+263
  • Åland Islands+358